Tôn nhựa PVC ASA chống nóng, chống ăn mòn
Tôn nhựa PVC là loại vật liệu lợp mái có thiết kế gồm 5, 7, 11 sóng. Tôn được sản xuất từ nhựa PVC nguyên sinh phủ ASA trên bề mặt. Lớp ASA giúp tăng khả năng chống tia UV, giữ màu lâu và ngăn lão hóa bề mặt. Cấu trúc nhiều sóng hơn giúp phân tán lực tốt hơn, tăng khả năng chịu tải, đặc biệt phù hợp với khu vực có gió lớn hoặc mưa bão thường xuyên.
1. Đặc điểm và cấu tạo của tôn nhựa PVC
Tôn nhựa PVC là vật liệu lợp mái cao cấp được sản xuất từ nhựa Polivinyl Clorua nguyên sinh và các chất phụ gia. Sản phẩm có dạng lượn sóng, được thiết kế để thay thế tôn kim loại, mang lại khả năng chống ăn mòn hóa chất, cách điện và cách nhiệt vượt trội.
Hầu hết các tấm tôn nhựa chất lượng đều được cấu tạo từ 3 đến 4 lớp riêng biệt, ép lại với nhau bằng công nghệ đùn hiện đại. Cấu trúc điển hình bao gồm:-
- Lớp bề mặt (Lớp ASA chống UV): Đây là lớp quan trọng nhất, quyết định độ bền màu và khả năng chống lão hóa của sản phẩm.
- Lớp lõi PVC: Lớp này dày nhất, sử dụng 100% nhựa PVC nguyên sinh không pha bột đá hoặc phụ gia tái chế. Có tác dụng chịu lực, cách nhiệt và cách âm.
- Lớp PVC gia cường (Tùy chọn): Một số dòng 4 lớp có thêm lớp gia cường để tăng độ cứng và khả năng chịu va đập.
- Lớp trần PVC: Đây là lớp đáy, thường có màu trắng sáng hoặc xám, tăng tính thẩm mỹ cho bề mặt trần.

2. Thông số kỹ thuật của tôn nhựa PVC
| Tiêu chí | Thông số |
| Độ dày tiêu chuẩn | 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm, 3.5mm |
| Chiều rộng | 1075mm |
| Chiều rộng hữu dụng | 1000mm |
| Chiều dài | Theo yêu cầu |
| Trọng lượng | 4 - 6 kg/m2 |
| Biên dạng sóng | 5 sóng, 7 sóng, 11 sóng, sóng ngói |
| Độ bền | 25 - 30 năm |
| Bảo hành | 10 năm |
| Độ dốc mái | 20 - 80 độ |
| Màu sắc | 10 màu |
3. Các loại tole nhựa PVC phổ biến
3.1. Tôn nhựa 5 sóng, 7 sóng vuông
Đây là sóng công nghiệp, có biên dạng sóng cao, rãnh sóng lớn và khoảng cách giữa các sóng rộng. Thiết kế này ưu tiên cho khả năng thoát nước nhanh, phù hợp cho các mái có diện tích lớn hoặc độ dốc mái thấp.

3.2. Tôn nhựa 11 sóng vuông
Đây là sóng dân dụng, có biên dạng sóng thấp và dày hơn, mô phỏng gần giống nhất với tôn kim loại 11 sóng truyền thống. Loại này cân bằng giữa khả năng thoát nước ở mức vừa phải và tính thẩm mỹ quen thuộc, phù hợp cho các thiết kế nhà ở dân dụng.

3.3. Tôn nhựa giả ngói
Đây là dòng sản phẩm được dập định hình với biên dạng sóng uốn lượn, mô phỏng hình dáng của ngói lợp truyền thống. Ngói nhựa là giải pháp hoàn hảo để thay thế ngói đất nung, giúp giảm tải trọng cho công trình nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp sang trọng và cổ điển của kiến trúc mái truyền thống.

4. Lợi ích của tôn nhựa PVC ASA
-
- Chống ăn mòn hóa chất vượt trội: Tôn nhựa hoàn toàn miễn nhiễm với môi trường axit, kiềm và hơi muối biển. Đặc biệt phù hợp cho công trình ven biển, nhà máy hóa chất.
- Cách nhiệt và chống nóng hiệu quả: Giúp nhiệt độ trong nhà giảm từ 5 - 8 độ C so với dùng tôn kim loại. Tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cho hệ thống làm mát.
- Cách âm và chống ồn hoàn hảo: Giảm tiếng ồn khi mưa bão, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và không gian nghỉ ngơi lý tưởng.
- Chống tia cực tím và thời tiết khắc nghiệt: Lớp ASA giữ cho bề mặt mái luôn bền màu, không bị ố vàng hay rêu mốc, đảm bảo tính thẩm mỹ của công trình dài lâu.
- Trọng lượng nhẹ, thi công nhanh: Giảm tải trọng cho hệ thống khung kèo, xà gồ và móng. Việc vận chuyển và thi công trên cao cũng trở nên nhanh chóng và an toàn.

5. Ứng dụng của tôn nhựa cách nhiệt PVC
-
- Lợp mái công nghiệp: Nhà xưởng sản xuất hóa chất, dệt nhuộm, xi mạ, chế biến thực phẩm, nhà kho, chăn trại chăn nuôi.
- Công trình ven biển: Lợp mái khu nghỉ dưỡng, kho cảng, trại nuôi trồng thủy sản, những nơi chịu tác động trực tiếp của muối biển.
- Công trình dân dụng: Lợp mái nhà ở, biệt thự, mái hiên, sân thượng chống nóng và chống ồn.
- Công trình công cộng: Nhà xe, nhà thể thao, trường học, bệnh viện.

6. Giá tôn nhựa lợp mái tại Sơn Băng
Giá tôn nhựa lợp mái PVC ASA sẽ có sự chênh lệch tùy vào độ dày, số lượng đặt hàng và phân loại sản phẩm mà bạn chọn. Đối với tôn nhựa sóng vuông và ngói nhựa tại Sơn Băng sẽ có giá dao động từ 119.000 đến 155.000 VNĐ/mét dài phụ thuộc vào độ dày 2mm - 3.5mm. Ngoài ra, đi kèm với tấm tôn nhựa còn có những phụ kiện phục vụ cho việc trang trí và lắp đặt hệ thống mái lợp. Vì vậy, để cập nhật được giá mới nhất về các sản phẩm liên quan đến tôn nhựa PVC ASA, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết dưới đây.
Xem ngay: Bảng giá tôn nhựa PVC mới nhất tại Sơn Băng

7. Đánh giá các loại tôn lợp mái
| Tiêu chí | Tôn nhựa PVC | Tôn kim loại | Tôn Fibro xi măng |
| Chống ồn | Tốt | Kém | Tốt |
| Cách nhiệt | Tốt | Kém | Tốt |
| Chống ăn mòn | Tốt | Kém | Tốt |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng |
| Độ bền | Cao | Trung bình | Trung bình |
8. Hướng dẫn lắp đặt tôn nhựa chống nóng PVC
-
- Khoảng cách xà gồ tốt nhất nên nhỏ hơn 80cm
- Thanh đỡ đầu tiên cách đỉnh mái từ 15cm đến 18cm để bắn tấm úp nóc.
- Nhiệt độ bên trong và ngoài không được vượt quá 70 độ C
- Khi lắp đặt nên dùng nắp bịt đầu vít ASA, mỗi mét vuông từ 4 đến 5 con, không nên bắn quá lỏng hoặc quá chặt con vít.

Tôn nhựa PVC là giải pháp vật liệu lợp mái ưu việt, giải quyết được các vấn đề của tôn kim loại là nóng, ồn và ăn mòn. Sản phẩm là khoản đầu tư bền vững, mang lại giá trị dài lâu cho công trình đối với các nhà thầu và kiến trúc sư. Đây cũng chính là lựa chọn mang lại sự thoải mái và yên tĩnh cho không gian sống của gia đình.
Bài và ảnh được thực hiện bởi đội ngũ Vật Liệu Xanh Sơn Băng
CÔNG TY TNHH SX TM DV SƠN BĂNG-
- Địa chỉ: 376 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, TP. Thủ Đức, TP.HCM
- Hotline: 0976.101.851 – 0973.396.312
- Website: vatlieuxanh.net/ – sonbang.vn – solmart.vn/
- Fanpage: SƠN BĂNG
- Mail: sonbangad@gmail.com
