>> Sơn Băng là nhà phân phối chính hãng tấm ốp nhôm Alu tại Miền Nam
>> Sản phẩm chất lượng có thương hiệu hàng đầu được nhiều người tin dùng
>> Giá thành cạnh tranh phù hợp với mọi đơn đặt hàng, chiết khấu cao cho đại lý
Bảng báo giá tấm ốp nhôm alu cập nhật mới nhất từ các thương hiệu sản xuất tấm ốp nhôm alu hàng đầu trên thị trường và là lựa chọn trên hầu hết công trình Việt hiện nay như alu Alcorest, TrieuChen, Star, Alcotop, Alcolite, Albest, Alu Hà Linh, Alu Lion,... Hãy liên hệ để có giá tốt nhất nếu bạn cần hợp tác làm đại lý hoặc đặt hàng số lượng lớn cho dự án.
Hãy liên hệ để được phục vụ tốt nhất: 0976 101 851
Bảng báo giá tấm ốp nhôm alu alcorest màu thường
Ghi chú:
BẢNG GIÁ ALU TRIỀU CHEN GIÁ BÁN RA (Niêm Yết)
STT |
Mã sản phẩm
|
Quy Cách 1.220 mm x 2.440 mm |
Đơn giá (VNĐ)
|
|
Độ dày nhôm | Độ dày tấm | |||
1 | Vân gỗ ( VG 300 – 301 ) | 0.06 | 3mm | 375.000 |
2 |
PE - Trang trí nội thất
|
0.06 | 3mm | 350.000 |
3 |
0.08
|
3mm | 436.000 | |
4 | 4mm | 488.000 | ||
5 |
0.1
|
3mm | 466.000 | |
6 | 4mm | 519.000 | ||
7 |
0.12
|
3mm | 519.000 | |
8 | 4mm | 573.000 | ||
9 |
Nhôm mặt xước, nhám
SH - GH – BH - AS |
0.12
|
3mm | 556.000 |
10 | 4mm | 610.000 | ||
11 |
Nhôm kiếng Inox
MR : 000 – 002 - 004 |
0.2
|
3mm | 1.025.000 |
12 | 4mm | 1.127.000 | ||
13 |
0.3
|
3mm | 1.195.000 | |
14 | 4mm | 1.300.000 | ||
15 |
SP - Trang trí ngoại thất
Sơn Super Polyester |
0.12
|
3mm | 634.000 |
16 | 4mm | 713.000 | ||
17 |
SP - Trang trí ngoại thất
Sơn Super màu Metalic 103 - 313 - 309 - 326 - 807 - 837 - 811 |
0.12
|
3mm | 682.000 |
18 | 4mm | 734.000 | ||
19 |
SP - Trang trí ngoại thất
Sơn Super Polyester ( màu đặc biệt ) 304 – 306 – 336 – 350 - 328 - 332 |
0.12
|
3mm | 718.000 |
20 | 4mm | 781.000 | ||
21 |
SP - Trang trí ngoại thất
Sơn Super Polyester 210 – 302 – 308 – 312 – 324 - 344 |
0.2
|
3mm | 799.000 |
22 | 4mm | 882.000 | ||
23 |
SP - Trang trí ngoại thất
Sơn Super màu Metalic 103 – 313 – 309 – 326 – 807 – 837 - 811 |
0.2
|
3mm | 828.000 |
24 | 4mm | 911.000 | ||
25 |
SP - Trang trí ngoại thất
Sơn Super Polyester ( màu đặc biệt ) 304 – 306 – 336 – 350 – 328 – 332 - 999 |
0.2
|
3mm | 892.000 |
26 | 4mm | 975.000 | ||
27 |
0.3
|
3mm | 1.208.000 | |
28 | 4mm | 1.292.000 | ||
29 |
PVDF - Ngoại thất sơn 2 lớp
Sơn PVDF – Kynar 500 PVDF : 210 – 180 – 313 – 170 – 330 053 – 380 – 190 – 103 – 837 |
0.2
|
3mm | 873.000 |
30 | 4mm | 955.000 | ||
31 | 5mm | 1.038.000 | ||
32 |
0.3
|
3mm | 1.133.000 | |
33 | 4mm | 1.216.000 | ||
34 | 5mm | 1.300.000 | ||
35 |
0.4
|
4mm | 1.490.000 | |
36 | 5mm | 1.573.000 | ||
37 |
0.5
|
4mm | 1.820.000 | |
38 | 5mm | 1.905.000 | ||
39 |
PVDF - Ngoại thất sơn 3 lớp
Sơn PVDF – Kynar 500 PVDF : 817 – 819 |
0.2
|
3mm | 986.000 |
40 | 4mm | 1.069.000 | ||
41 | 5mm | 1.186.000 | ||
42 |
0.3
|
3mm | 1.273.000 | |
43 | 4mm | 1.360.000 | ||
44 | 5mm | 1.445.000 | ||
45 |
PVDF - Ngoại thất sơn 3 lớp
Sơn PVDF – Kynar 500 PVDF : 825 – 827 – 829 – 831 – 999 |
0.2
|
3mm | 1.156.000 |
46 | 4mm | 1.240.000 | ||
47 |
0.3
|
3mm | 1.392.000 | |
48 | 4mm | 1.477.000 | ||
49 | 5mm | 1.562.000 |
Ghi chú:
- Hệ Sơn Becker ( Thủy Điển ), PPG ( Hoa Kỳ )
- Giá bán lẻ chưa bao gồm thuế VAT (10%)
- THỜI GIAN BẢO HÀNH : HỆ SƠN PVDF – 10 -> 15 năm
- Hệ Sơn SP – 8 năm - Hệ sơn PE – 5 năm
BẢNG GIÁ NIÊM YẾT ALU TOP AMERICAN TAC
BẢNG BÁO GIÁ TẤM HỢP KIM NHÔM ALU STAR (niêm yết) |
||||||
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG | ||||||
Công Ty Sơn Băng chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá cung cấp sản phẩm tấm nhôm nhãn hiệu (Star A luminium Composite Panel ) chi tiết như sau: | ||||||
Có giá trị từ Ngày 05/03/2017 - https://sonbang.com | ||||||
Stt | Màu | Mã SP | Độ dày nhôm (mm) |
Độ dày tấm (mm) |
Đơn giá( VND) | GHI CHÚ |
1 | HL 2001, HL2002, HL2003 | 0.05 | 1.8 | 174,500 | ||
2 | 174,500 | |||||
3 | 2 | 179,000 | ||||
4 | 179,000 | |||||
5 | Vân gỗ đỏ | 0.05 | 1.8 | 218,000 | ||
6 | Vân gỗ căm xe | 2 | 224,000 | |||
7 | Vân gỗ đỏ | 0.05 | 2.8 | 265,000 | ||
8 | Vân gỗ căm xe | 3 | 271,000 | |||
9 | Vân gỗ đỏ | 0.06 | 3 | 294,000 | ||
10 | Vân gỗ căm xe | 294,000 | ||||
11 | HL 2001,HL2002 | 0.05 | 2.8 | 215,500 | ||
12 | HL2003,HL2004 | 215,500 | ||||
13 | HL2005,HL2008 | 215,500 | ||||
14 | HL2010,HL2011 | 3 | 220,000 | |||
15 | HL2012,HL2016 | 220,000 | ||||
16 | HL2018,HL2022 | 220,000 | ||||
17 | HL 2001,HL2002 | 0.06 | 3 | 236,000 | ||
18 | HL2003,HL2004 | 236,000 | ||||
19 | HL2005,HL2008 | 236,000 | ||||
20 | HL2010,HL2011 | 236,000 | ||||
21 | HL2012,HL2016 | 236,000 | ||||
22 | HL2018,HL2022 | 236,000 | ||||
23 | HL 2001,HL2002 | 0.08 | 3 | 295,000 | ||
24 | HL2003,HL2004 | 295,000 | ||||
25 | HL2005,HL2008 | 295,000 | ||||
26 | HL2010,HL2011 | 295,000 | ||||
27 | HL2012,HL2016 | 295,000 | ||||
28 | HL2018,HL2022 | 295,000 |
BẢNG BÁO GIÁ TẤM HỢP KIM NHÔM ALU ALBEST (niêm yết) |
|||||
Có giá trị từ ngày 01/03/2017 đến khi có báo giá mới | |||||
STT | CHẤT LIỆU SƠN | ĐỘ DÀY | Giá Niêm Yết | GHI CHÚ | |
NHÔM | TẤM | ||||
1 | HÀNG TRONG NHÀ PET | 0.05 | 2 | 179,000 | Màu Bạc 2001 Màu Trắng 2002 |
3 | 222,000 | Màu đồng 2005 | |||
3 | 0.06 | 2 | 237,000 | Màu vân gỗ đỏ | |
3 | 277,000 | VT 2028 | |||
5 | 0.06 | 2 | 216,000 | Xanh Bích 2008 | |
Đỏ 2010 | |||||
Vàng 2012 | |||||
Đen 2016 | |||||
6 | 3 | 274,000 |
Xanh lá non 2018 |
Giá bán tấm nhôm alu trên đây bao gồm cả giá bán lẻ và giá bán theo số lượng, giá đại lý và giá bán sỉ quý khách có thể liên hệ trực tiếp để chó giá tốt. Mỗi bảng giá là một thương hiệu với giá thành và chất lượng khác nhau.
Để lại một bình luận