Mô tả
Nhiều người thường gọi chung các tấm nhựa cách điện là phíp. Nhưng có sự khác biệt rất lớn giữa phíp nâu và phíp giấy thông thường. Trong khi phíp giấy chỉ dùng cho các bo mạch đơn giản, phíp nâu được gia cường bằng cốt vải, mang đến độ bền vượt trội, chịu được va đập và mài mòn.

1. Tổng quan về phíp nâu
Phíp nâu là một loại vật liệu kỹ thuật đặc chắc, được tạo ra từ việc kết hợp nhiều lớp vải cotton đã được ngâm tẩm trong nhựa Phenolic, sau đó gia nhiệt và ép dưới áp suất cực lớn. Quá trình này tạo nên một khối vật liệu đồng nhất với màu nâu đặc trưng, sở hữu độ bền cơ học của vải và khả năng cách điện, kháng hóa chất của nhựa. Vật liệu này còn được biết đến với các tên gọi khác như phíp bố, phíp vải hoặc phíp sừng hay phíp gỗ do màu sắc của nó.

2. Thông số kỹ thuật của phíp nâu
| Đặc tính | Giá trị |
| Tỷ trọng | 1.35 – 1.38 g/cm³ |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | 125°C |
| Độ hấp thụ nước | 1.8 % |
| Độ bền điện | ~ 16 kV/mm |
| Độ bền nén (vuông góc) | > 255 MPa |
| Độ bền uốn (ngang) | > 110 MPa |
| Khả năng bắt cháy | 94 HB theo tiêu chuẩn UL 94 |

3. Ưu điểm của phíp nâu (phíp bố)
- Khả năng gia công dễ dàng: Khi phay, khoan hoặc cắt trên máy CNC, vật liệu không bị chảy nhựa và vón cục, cho phép tạo ra các chi tiết có đường cắt sắc nét và giảm thiểu dung sai.
- Độ bền cơ học cao: Với cốt là vải bố, phíp nâu chịu được va đập và mài mòn vượt trội. Nó thường được dùng làm bánh răng vì khả năng giảm tiếng ồn và chạy êm hơn kim loại.
- Cách điện tốt: Đảm bảo an toàn cho các ứng dụng điện. Đây là vật liệu tiêu chuẩn để làm vách ngăn trong tủ điện, bảng mạch và các chi tiết trong máy biến áp ngâm dầu.
- Kháng hóa chất: Bền vững với nhiều loại dầu, mỡ và các dung môi thông thường.
- Khả năng chịu nhiệt: Có thể hoạt động liên tục ở nhiệt độ khoảng 125°C mà không bị biến dạng hay mất đi các đặc tính cơ học, ổn định hiệu suất làm việc liên tục cho máy móc
- Chi phí tối ưu: So với các vật liệu cao cấp như phíp thủy tinh thì phíp bố có sự cân bằng giữa hiệu suất cơ tính và giá thành.

4. Ứng dụng của phíp nâu (phíp vải)
4.1. Ngành điện và điện tử
- Chế tạo JIG, đồ gá cho các dây chuyền lắp ráp, kiểm tra bo mạch điện tử (PCB).
- Làm vách ngăn, tấm đệm cách điện trong tủ điện công nghiệp, máy biến áp, động cơ điện.
- Sản xuất các chi tiết cách điện cho thiết bị điện cao áp.

4.2. Ngành cơ khí chế tạo
- Làm khuôn mẫu, tấm kê trong các máy ép, máy dập.
- Gia công bánh răng, bạc đệm, thanh trượt và các chi tiết máy móc đòi hỏi khả năng chịu mài mòn cao.
- Chế tạo các chi tiết trong hệ thống chuyển động, cần sự kết hợp giữa độ bền và khả năng tự bôi trơn nhẹ.

4.3. Các ngành khác
- Công nghiệp dệt may: Các chi tiết trong máy dệt như con thoi, lược.
- Phụ tùng ô tô: Các bộ phận chịu mài mòn trong hệ thống truyền động
- Hàng không và hàng hải: Các chi tiết cơ khí nhẹ, không bị ăn mòn.

5. Bảng giá phíp nâu (phíp bố, phíp vải, phíp gỗ) tại Sơn Băng
Giá phíp nâu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, xuất xứ hay số lượng đặt hàng. Tại Sơn Băng, giá sản phẩm sẽ dao động chủ yếu dựa trên độ dày của tấm từ 221.000 VNĐ đến 9.360.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho tấm phíp nâu Phenolic quy cách 1000mm x 2000mm:
| TT | Mô Tả | Độ Dày (mm) |
Giá Niêm Yết (VNĐ/Tấm) |
| 1 | Tấm phíp nâu Phenolic SolBek 3mm | 3 | 552,500 |
| 2 | Tấm phíp nâu Phenolic SolBek 5mm | 5 | 733,200 |
| 3 | Tấm phíp nâu Phenolic SolBek 8mm | 8 | 916,500 |
| 4 | Tấm phíp nâu Phenolic SolBek 10mm | 10 | 1,099,800 |
| 5 | Tấm phíp nâu Phenolic SolBek 12mm | 12 | 1,469,000 |
| 6 | Tấm phíp nâu Phenolic SolBek 15mm | 15 | 1,846,000 |
| 7 | Tấm phíp nâu Phenolic SolBek 20mm | 20 | 2,203,500 |
| 8 | Tấm phíp nâu Phenolic SolBek 25mm | 25 | 2,756,000 |
| 9 | Tấm phíp nâu Phenolic SolBek 30mm | 30 | 3,679,000 |
| 10 | Tấm phíp nâu Phenolic SolBek 40mm | 40 | 4,589,000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm VAT. Cập nhật tháng 11/2025.
- Xuất xứ Trung Quốc.
- Chưa bao gồm phí giao hàng và công cắt.
- Đơn hàng từ 15 tấm trở lên giảm có thể hỗ trợ giao hàng.
- Quý khách cần khổ lớn hoặc kích thước theo tiêu chuẩn vui lòng liên hệ Hotline.
Để nhận được báo giá chính xác nhất cho số lượng mà bạn cần, vui lòng liên hệ với Sơn Băng qua Hotline 0976.101.851

6. Lưu ý khi sử dụng phíp nâu
- Về độ ẩm: Phíp bố có khả năng hút ẩm nhẹ. Điều này không ảnh hưởng trong hầu hết các ứng dụng thông thường. Tuy nhiên, nếu bạn cần một vật liệu cách điện trong môi trường ẩm ướt liên tục hoặc yêu cầu chống hồ quang điện cực cao, hãy cân nhắc nâng cấp lên phíp thủy tinh vàng G10 hoặc phíp ngọc FR4.
- Khi gia công: Phíp nâu sinh ra bụi mịn từ bụi vải và nhựa. Luôn đảm bảo hệ thống hút bụi tốt và trang bị bảo hộ lao động như khẩu trang và kính cho thợ vận hành máy CNC.
- Mùi khi gia công: Khi cắt bằng nhiệt hoặc gia công ở tốc độ cao, phíp nâu có thể tạo ra mùi Phenol đặc trưng. Điều này là bình thường, nhưng cần đảm bảo thông gió tốt cho xưởng.

Phíp nâu là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng cơ điện đòi hỏi về độ bền. Sản phẩm mang đến khả năng chịu lực, cách điện và ổn định trong môi trường công nghiệp, giúp đảm bảo chính xác và an toàn cho các yêu cầu kỹ thuật. Để nhận báo giá nhanh và tư vấn kỹ thuật về phíp nâu, hãy liên hệ ngay với Sơn Băng qua Hotline 0976.101.851.
Bài và ảnh được thực hiện bởi đội ngũ Siêu thị Vật Liệu Xanh Sơn Băng
CÔNG TY TNHH SX TM DV SƠN BĂNG
- Địa chỉ: 376 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, TP. Thủ Đức, TP.HCM
- Hotline: 0976.101.851 – 0973.396.312
- Website: vatlieuxanh.net – sonbang.vn – solmart.vn
- Fanpage: SƠN BĂNG
- Mail: sonbangad@gmail.com










Anh Quý
Đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật khó của bên mình